THỜI KHÓA BIỂU KHỐI LỚP 1 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021
GVCN: 1.1
|
NGÔ THỊ TÚ TRINH
|
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
GDTC
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
GDTC
|
2
|
Đạo đức
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
3
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Toán
|
Toán
|
Tiếng Việt
|
4
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
HĐTN
|
TNXH
|
Âm nhạc
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
TNXH
|
2
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
KNS
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
3
|
Mĩ Thuật
|
Tiếng Anh
|
Tự học
|
Tiếng Anh
|
SHL
|
|
|
|
|
|
|
GVCN: 1.2 TRẦN THỊ KIM THOA
|
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Toán
|
2
|
Đạo đức
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
TNXH
|
3
|
Tiếng Anh
|
GDTC
|
Mỹ thuật
|
GDTC
|
Tiếng Việt
|
4
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
TNXH
|
Tiếng Việt (TH)
|
Tiếng Việt
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt(KC)
|
2
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Âm nhạc
|
Tiếng Anh
|
SHL
|
3
|
HĐTN
|
Tiếng Anh
|
KNS
|
Tiếng Anh
|
Tự học
|
|
|
|
|
|
|
|
GVCN: 1.3
|
PHẠM NỮ THỦY TIÊN
|
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tiếng Việt
|
Toán
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
2
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
3
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Tiếng Việt
|
Toán
|
TNXH
|
4
|
Đạo đức
|
HĐTN
|
Âm nhạc
|
Tiếng Việt
|
SHL
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
TNXH
|
Tiếng Anh
|
|
3
|
GDTC
|
Mĩ thuật
|
Kĩ năng sống
|
GDTC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GVCN: 1.4
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
2
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
3
|
Tiếng Anh
|
TNXH
|
Âm Nhạc
|
TNXH
|
SHL
|
4
|
Mĩ Thuật
|
Toán
|
GDTC
|
Toán
|
Tiếng Việt(KC)
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
HĐTN
|
Tiếng Anh
|
|
3
|
Đạo Đức
|
GDTC
|
KNS
|
Tiếng Việt(TH)
|
|
|
GVCN: 1.5
|
HOÀNG NGỌC NHƯ THỦY
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tiếng Việt
|
Toán
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
2
|
Đạo đức
|
Tiếng Việt
|
HĐTN
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
3
|
Tiếng Việt
|
Toán
|
Tiếng Việt
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
4
|
Tiếng Việt
|
TNXH
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
GDTC
|
Mĩ thuật
|
Tiếng Việt
|
GDTC
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
Âm nhạc
|
TNXH
|
SHL
|
|
3
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
KNS
|
Tiếng Anh
|
|
|
GVCN: 1.6
|
NGUYỄN THỊ KIM THUẬN
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
2
|
Đạo đức
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
3
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Âm nhạc
|
TNXH
|
Tiếng Việt
|
4
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Toán
|
GDTC
|
Tiếng Việt
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Toán
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
|
2
|
Mỹ thuật
|
TNXH
|
Tiếng Anh
|
SHL
|
|
3
|
GDTC
|
HĐTN
|
Tiếng Việt
|
KNS
|
|
|
|
|
|
|
|
GVCN : 1.7
|
ĐỔ HUỲNH KIM PHƯỢNG
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
2
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
3
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
TNXH
|
GDTC
|
SHL
|
4
|
Đạo đức
|
TNXH
|
Âm nhạc
|
Toán
|
Tiếng Việt
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
KNS
|
Tiếng Anh
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
|
3
|
Mĩ thuật
|
GDTC
|
HĐTN
|
Tiếng Việt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GVCN:1.8
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Tiếng Việt
|
2
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
3
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
SHL
|
4
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Mĩ thuật
|
Tiếng Việt(KC)
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
KNS
|
Tiếng Việt(TH)
|
|
2
|
Đạo đức
|
Âm nhạc
|
Toán
|
HĐTN
|
|
3
|
TNXH
|
GDTC
|
TNXH
|
GDTC
|
|
|
|
|
|
|
|
GVCN: 1.9
|
NGUYỄN THỊ THẮM
|
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
2
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
3
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
GDTC
|
Toán
|
TNXH
|
4
|
Đạo đức
|
Mĩ thuật
|
Âm nhạc
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
|
2
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Kĩ năng sống
|
Tiếng Anh
|
|
3
|
GDTC
|
HĐTN
|
TNXH
|
SHL
|
|
GVCN: 1.10 NGUYỄN THỊ TÚ LIÊN
|
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
2
|
Mỹ Thuật
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
3
|
Đạo Đức
|
TNXH
|
Âm nhạc
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
4
|
Tiếng Việt
|
Toán
|
Tiếng Việt
|
TNXH
|
Tiếng Anh
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
GDTC
|
Toán
|
Tiếng Việt
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
HĐTN
|
KNS
|
GDTC
|
|
3
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
SHL
|
|
|
|
|
|
|
|
GVCN: 1.11 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO
|
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
2
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Việt
|
3
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Toán
|
Toán
|
4
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
TNXH
|
SHL
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Tiếng Anh
|
Âm nhạc
|
KNS
|
Tiếng Việt
|
|
2
|
Đạo đức
|
Toán
|
Tiếng Việt
|
Mĩ thuật
|
|
3
|
HĐTN
|
GDTC
|
TNXH
|
GDTC
|
|