THỜI KHÓA BIỂU KHỐI LỚP 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021
|
GVCN: NGUYỄN PHAN NGỌC HÂN - 2.1
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Thể dục
|
Tập đọc
|
Tập viết
|
TLV
|
2
|
Toán
|
Chính tả
|
Toán
|
Toán
|
Thể dục
|
3
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Âm nhạc
|
Chính tả
|
Toán
|
4
|
Tiếng Anh
|
Tin học
|
Kể chuyện
|
Thủ công
|
TNXH
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
1
|
Tin học
|
Tiếng Anh
|
LTVC
|
Tiếng Anh
|
Tiếng việt *
|
2
|
Tập đọc
|
Tiếng Anh
|
Đạo đức
|
Tiếng Anh
|
Toán *
|
3
|
Tập đọc
|
Tiếng Anh
|
Mỹ thuật
|
Tiếng Anh
|
SHTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Toán
|
Tập đọc
|
Toán
|
TLV
|
2
|
Toán
|
Thể dục
|
Toán
|
Chính tả
|
Toán
|
3
|
Tiếng Anh
|
Tin học
|
LTVC
|
Tập viết
|
TNXH
|
4
|
Tiếng Anh
|
Chính tả
|
Âm nhạc
|
Thủ công
|
Thể dục
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Tiếng Anh
|
Kể chuyện
|
Tiếng Anh
|
Toán *
|
2
|
Tập đọc
|
Tiếng Anh
|
Tin học
|
Tiếng Anh
|
Tiếng việt *
|
3
|
Đạo đức
|
Tiếng Anh
|
Mỹ thuật
|
Tiếng Anh
|
SHTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Chính tả
|
Tập đọc
|
Toán
|
Tập làm văn
|
2
|
Tiếng Anh
|
Tin học
|
Toán
|
Chính tả
|
Toán
|
3
|
Tiếng Anh
|
Thể dục
|
Tiếng Anh
|
Thể dục
|
Mỹ thuật
|
4
|
Toán
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Âm nhạc
|
Thủ công
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Tiếng Anh
|
LTVC
|
Tiếng Anh
|
Tập viết
|
2
|
Tập đọc
|
Tiếng Anh
|
TNXH
|
Tiếng Anh
|
Tiếng việt *
|
3
|
Đạo đức
|
Kể chuyện
|
Tin học
|
Toán *
|
SHTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tin học
|
Tiếng Anh
|
Chính tả
|
TLV
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Tập viết
|
Toán
|
3
|
Tập đọc
|
Tiếng Anh
|
Thể dục
|
Tin học
|
Tiếng Việt *
|
4
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Toán
|
Thể dục
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Anh
|
Chính tả
|
LTVC
|
Kể chuyện
|
Tiếng Anh
|
2
|
Toán
|
Âm nhạc
|
Tập đọc
|
Thủ công
|
Tiếng Anh
|
3
|
Mỹ thuật
|
Đạo đức
|
TNXH
|
Toán *
|
SHTT
|
|
GVCN: TRẦN CẢM THU - 2.5
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Chính tả
|
Tập đọc
|
Toán
|
TLV
|
2
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Thể dục
|
Tin học
|
Toán
|
3
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Chính tả
|
Mỹ Thuật
|
4
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Tập viết
|
Âm nhạc
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Kể chuyện
|
LTVC
|
Tiếng Anh
|
TNXH
|
2
|
Tập đọc
|
Đạo đức
|
Tiếng việt*
|
Tiếng Anh
|
Thể dục
|
3
|
Tin học
|
Thủ công
|
Toán
|
Toán *
|
SHTT
|
|
|
|
|
|
|
|
GVCN: NGUYỄN THỊ THANH NHI - 2.6
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tiếng Anh
|
Thể dục
|
Tin học
|
TLV
|
2
|
Tập đọc
|
Tiếng Anh
|
Tập đọc
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
LTVC
|
Tiếng Anh
|
TNXH
|
4
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Thể dục
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Anh
|
Kể chuyện
|
Tiếng Anh
|
Chính tả
|
Toán*
|
2
|
Tin học
|
Đạo đức
|
Tiếng Anh
|
Tập viết
|
Âm nhạc
|
3
|
Toán
|
Thủ công
|
Mỹ thuật
|
Tiếng việt*
|
SHTT
|
|
GVCN: LÊ HOÀNG CẨM VY - 2.7
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Chính tả
|
Tiếng Anh
|
Thể dục
|
TLV
|
2
|
Tập đọc
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Toán
|
3
|
Tập đọc
|
Tiếng Anh
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Tiếng Việt*
|
4
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Tin học
|
Thể dục
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Anh
|
Kể chuyện
|
Tin học
|
Tập viết
|
Tiếng Anh
|
2
|
Toán
|
Đạo đức
|
LTVC
|
Toán*
|
Tiếng Anh
|
3
|
Mĩ thuật
|
Thủ công
|
Âm nhạc
|
TNXH
|
SHTT
|
|
GVCN: BÙI NGUYỄN HOÀNG QUYÊN - 2.8
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tiếng Anh
|
Tập đọc
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
2
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Chính tả
|
Thể dục
|
Tiếng Anh
|
3
|
Đạo đức
|
Chính tả
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
TLV
|
4
|
Tin học
|
Toán
|
LTVC
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Tập viết
|
Tiếng Anh
|
Tin học
|
Toán*
|
2
|
Tập đọc
|
Kể chuyện
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt*
|
Thủ công
|
3
|
TNXH
|
Thể dục
|
Âm nhạc
|
Mĩ thuật
|
SHTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GVCN: LÊ THỊ HỒNG HẠNH - 2.9
|
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Chính tả
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
TLV
|
2
|
Toán
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
3
|
Tin học
|
Kể chuyện
|
Tập đọc
|
Chính tả
|
Toán*
|
4
|
Tập đọc
|
Thủ công
|
Toán
|
Thể dục
|
TNXH
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Tập đọc
|
Tiếng Anh
|
LTVC
|
Toán
|
Mỹ thuật
|
2
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Tập viết
|
Tin học
|
Thể dục
|
3
|
Tiếng Anh
|
Đạo đức
|
Âm nhạc
|
Tiếng việt*
|
SHTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
GVCN: NGUYỄN THỊ THANH VY - 2.10
|
|
|
Buổi sáng
|
|
|
|
|
Tiết
|
Thứ hai
|
Thứ ba
|
Thứ tư
|
Thứ năm
|
Thứ sáu
|
1
|
Chào cờ
|
Tập đọc
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Chính tả
|
2
|
Tin học
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Việt*
|
3
|
Toán
|
Tiếng Anh
|
LTVC
|
Thể dục
|
TLV
|
4
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
|
Buổi chiều
|
|
|
|
1
|
Tiếng Anh
|
Chính tả
|
Tập viết
|
Toán *
|
Mĩ thuật
|
2
|
Tập đọc
|
Đạo đức
|
Tập đọc
|
Âm nhạc
|
Thủ công
|
3
|
TNXH
|
Thể dục
|
Kể chuyện
|
Tin học
|
SHTT
|